Giá xe Toyota Vios với 3 phiên bản: E số sàn, E số tự động và G số tự động cao cấp với chương trình hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ, kèm ưu đãi lãi suất vay khi mua xe.
Toyota Vios 2025 là bản nâng cấp nhẹ chứ chưa phải thế hệ mới hoàn toàn. Xe vẫn sở hữu thiết kế trung tính, trang bị ngoại thất, nội thất, các tính năng đã được bổ sung và nâng cấp.
Toyota Vios 2025 được lắp ráp tại Việt Nam, phân phối với 06 màu ngoại thất gồm: đen, đỏ, bạc, trắng, trắng ngọc trai và nâu ánh vàng.
1. Cập nhật giá niêm yết & lăn bánh chi tiết
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Toyota Vios 1.5E MT | 458 | 535 | 526 | 507 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ – Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ – Ưu đãi lãi suất vay |
Toyota Vios 1.5E CVT | 488 | 568 | 559 | 540 | |
Toyota Vios 1.5G CVT | 545 | 632 | 621 | 602 |
2. Có gì mới trên Toyota Vios 2025?
-
Thiết kế trẻ trung, năng động: Lưới tản nhiệt mở rộng, mặt ca-lăng liền khối khỏe khoắn; đèn pha LED hiện đại, và bộ la-zăng có họa tiết mới mạnh mẽ.
-
Nội thất nâng cấp: Màn hình trung tâm 9″, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto; bản G có điều hòa tự động hai vùng, ghế da Simili cao cấp, vô-lăng thêm lẫy chuyển số, cổng USB sau tiện dụng.
-
An toàn được cải thiện: Gói Toyota Safety Sense (TSS) trang bị trên bản G – bao gồm cảnh báo va chạm, cảnh báo chệch làn và kiểm soát hành trình; tất cả phiên bản vẫn có ABS, EBD, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và 3–7 túi khí tiêu chuẩn.
3. Động cơ và hiệu suất vận hành
-
Động cơ: 1.5L xăng, 4 xy-lanh, công suất 107 hp tại 6.000 rpm, mô-men xoắn 140 Nm tại 4.200 rpm. Hộp số có lựa chọn sàn 5 cấp hoặc CVT, dẫn động cầu trước.
-
Tiêu hao nhiên liệu: ~7.7 L/100 km (hỗn hợp), vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm.
4. Ưu đãi tháng 7/2025
-
Giảm 50% lệ phí trước bạ (ước tính 23–27 triệu đồng tùy phiên bản).
-
Tặng bảo hiểm thân vỏ 1 năm và các gói tài chính lãi suất hấp dẫn, vay mua xe từ 1.99%/năm.
-
Ưu đãi từ đại lý tại Thai Phương Auto: tặng phụ kiện, khuyến mãi thêm khi nhận xe – liên hệ để nhận báo giá tốt nhất.
5. Vios có phải lựa chọn đáng tiền?
Ưu điểm:
-
Thiết kế trẻ trung, hiện đại hơn so với đời trước.
-
Nhiều nâng cấp công nghệ, tiện nghi và an toàn vượt trội trong tầm giá.
-
Động cơ 1.5L mạnh mẽ, tiết kiệm.
Hạn chế:
-
Chưa là thế hệ mới hoàn toàn, vẫn dựa trên khung nền cũ.
-
Vật liệu nội thất chưa đạt cảm nhận cao cấp như đối thủ.
6. So sánh sơ bộ trong phân khúc
Toyota Vios cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Accent, Honda City, Mazda2, Mitsubishi Attrage… Với ưu đãi hiện tại và khả năng giữ giá tốt lâu dài, Toyota Vios vẫn là lựa chọn sáng giá cho khách hàng mua xe lần đầu, gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ.
7. Lời khuyên từ Thai Phương Auto
-
Đặt lịch lái thử để trải nghiệm thực tế trước khi quyết định.
-
Cân nhắc gói tài chính trả góp nếu có ý định vay mua xe.
-
Phụ kiện chính hãng sẽ giúp xe bảo toàn giá trị và hỗ trợ tốt hơn về sau.
Kết luận
Với các nâng cấp về thiết kế, tiện nghi, an toàn cùng các chính sách hỗ trợ tài chính từ Toyota Việt Nam và Thai Phương Auto, Toyota Vios 2025 trở thành lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B, đặc biệt trong tháng 7/2025 khi mức ưu đãi 50% phí trước bạ vẫn còn hiệu lực.
👉 Liên hệ Thai Phương Auto để nhận báo giá chi tiết từng phiên bản, thời gian giao xe sớm nhất và ưu đãi cực hấp dẫn.
Liên hệ ngay:
-
Điện thoại/Zalo: 0778.31.34.31 – 0989.506.746
-
Website: thaiphuongauto.com
Chúc bạn sớm lựa chọn được chiếc Vios ưng ý!
Thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 2025
Thông số kỹ thuật | Toyota Vios E MT | Toyota Vios E CVT | Toyota Vios G CVT | |
Kích thước – Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | |||
Kích thước tổng thể bên trong (mm) | 1.895 x 1.420 x 1.205 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | |||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1.475/1.460 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |||
Động cơ – Vận hành | ||||
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | |
Số xy-lanh | 4 | 4 | 4 | |
Bố trí xy-lanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng | Thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh | 1.496 | 1.496 | 1.496 | |
Tỷ số nén | 11.5 | 11.5 | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 107/6.000 | 107/6.000 | 107/6.000 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm@rpm) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | |
Hộp số | MT | CVT | CVT | |
Hệ thống treo trước | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson | |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn | |
Trợ lực tay lái | Điện | Điện | Điện | |
Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7.62 | 7.70 | 7.74 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.08 | 4.67 | 4.79 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường kết hợp (L/100km) | 6.02 | 5.77 | 5.87 | |
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu LED sáng ban ngày | Không | Không | Có | |
Tự động Bật/Tắt | Không | Có | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | – | Có | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | Có | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn phanh | LED | LED | LED |
Đèn báo rẽ | LED | LED | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gập điện | Có | Có | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen bóng | |
Cánh hướng gió sau | Không | Không | Không | |
Nội thất – Tiện nghi | ||||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | Urethane | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất | Cùng màu nội thất | Mạ bạc | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron với màn hình TFT 4,2 inch |
Đèn báo chế độ Eco | Không | Có | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không | Có | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | Có | Có | |
Chất liệu bọc ghế | PVC | Da | Da | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường | Thể thao | Thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | |
Điều hòa | Tự động | Tự động | Tự động | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Số loa | 4 | 4 | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | |
Cổng sạc USB Type C hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | Có | Có | |
Ga tự động | Không | Không | Có | |
Trang bị an toàn | ||||
Số túi khí | 3 | 3 | 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ xuống dốc | Không | Không | Không | |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Có | |
Cảm biến góc trước/sau | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | Không | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không | Không | |
Cảm biến trước | Không | Không | Không | |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | |
Camera 360 độ | Không | Không | Không | |
Camera lùi | Có | Có | Có | |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | Có | Có |