0989.506.746

Giá xe Toyota Vios với 3 phiên bản kèm khuyến mãi tháng 7/2025

Giá xe Toyota Vios với 3 phiên bản: E số sàn, E số tự động và G số tự động cao cấp với chương trình hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ, kèm ưu đãi lãi suất vay khi mua xe.

Toyota Vios 2025 là bản nâng cấp nhẹ chứ chưa phải thế hệ mới hoàn toàn. Xe vẫn sở hữu thiết kế trung tính, trang bị ngoại thất, nội thất, các tính năng đã được bổ sung và nâng cấp.

Toyota Vios 2025 được lắp ráp tại Việt Nam, phân phối với 06 màu ngoại thất gồm: đen, đỏ, bạc, trắng, trắng ngọc trai và nâu ánh vàng.

1. Cập nhật giá niêm yết & lăn bánh chi tiết

Mẫu xe Giá niêm yết
(triệu VND)
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) Ưu đãi
Hà Nội TP.HCM Tỉnh/TP khác
Toyota Vios 1.5E MT 458 535 526 507 – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ
– Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ
– Ưu đãi lãi suất vay
Toyota Vios 1.5E CVT 488 568 559 540
Toyota Vios 1.5G CVT 545 632 621 602

2. Có gì mới trên Toyota Vios 2025?

  • Thiết kế trẻ trung, năng động: Lưới tản nhiệt mở rộng, mặt ca-lăng liền khối khỏe khoắn; đèn pha LED hiện đại, và bộ la-zăng có họa tiết mới mạnh mẽ.

  • Nội thất nâng cấp: Màn hình trung tâm 9″, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto; bản G có điều hòa tự động hai vùng, ghế da Simili cao cấp, vô-lăng thêm lẫy chuyển số, cổng USB sau tiện dụng.

  • An toàn được cải thiện: Gói Toyota Safety Sense (TSS) trang bị trên bản G – bao gồm cảnh báo va chạm, cảnh báo chệch làn và kiểm soát hành trình; tất cả phiên bản vẫn có ABS, EBD, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và 3–7 túi khí tiêu chuẩn.

3. Động cơ và hiệu suất vận hành

  • Động cơ: 1.5L xăng, 4 xy-lanh, công suất 107 hp tại 6.000 rpm, mô-men xoắn 140 Nm tại 4.200 rpm. Hộp số có lựa chọn sàn 5 cấp hoặc CVT, dẫn động cầu trước.

  • Tiêu hao nhiên liệu: ~7.7 L/100 km (hỗn hợp), vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm.

4. Ưu đãi tháng 7/2025

  • Giảm 50% lệ phí trước bạ (ước tính 23–27 triệu đồng tùy phiên bản).

  • Tặng bảo hiểm thân vỏ 1 năm và các gói tài chính lãi suất hấp dẫn, vay mua xe từ 1.99%/năm.

  • Ưu đãi từ đại lý tại Thai Phương Auto: tặng phụ kiện, khuyến mãi thêm khi nhận xe – liên hệ để nhận báo giá tốt nhất.

5. Vios có phải lựa chọn đáng tiền?

Ưu điểm:

  • Thiết kế trẻ trung, hiện đại hơn so với đời trước.

  • Nhiều nâng cấp công nghệ, tiện nghi và an toàn vượt trội trong tầm giá.

  • Động cơ 1.5L mạnh mẽ, tiết kiệm.

Hạn chế:

  • Chưa là thế hệ mới hoàn toàn, vẫn dựa trên khung nền cũ.

  • Vật liệu nội thất chưa đạt cảm nhận cao cấp như đối thủ.

6. So sánh sơ bộ trong phân khúc

Toyota Vios cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Accent, Honda City, Mazda2, Mitsubishi Attrage… Với ưu đãi hiện tại và khả năng giữ giá tốt lâu dài, Toyota Vios vẫn là lựa chọn sáng giá cho khách hàng mua xe lần đầu, gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ.

7. Lời khuyên từ Thai Phương Auto

  • Đặt lịch lái thử để trải nghiệm thực tế trước khi quyết định.

  • Cân nhắc gói tài chính trả góp nếu có ý định vay mua xe.

  • Phụ kiện chính hãng sẽ giúp xe bảo toàn giá trị và hỗ trợ tốt hơn về sau.

Kết luận

Với các nâng cấp về thiết kế, tiện nghi, an toàn cùng các chính sách hỗ trợ tài chính từ Toyota Việt Nam và Thai Phương Auto, Toyota Vios 2025 trở thành lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B, đặc biệt trong tháng 7/2025 khi mức ưu đãi 50% phí trước bạ vẫn còn hiệu lực.

👉 Liên hệ Thai Phương Auto để nhận báo giá chi tiết từng phiên bản, thời gian giao xe sớm nhất và ưu đãi cực hấp dẫn.

Liên hệ ngay:

  • Điện thoại/Zalo: 0778.31.34.31 – 0989.506.746

  • Website: thaiphuongauto.com

Chúc bạn sớm lựa chọn được chiếc Vios ưng ý!

Thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 2025

Thông số kỹ thuật Toyota Vios E MT Toyota Vios E CVT Toyota Vios G CVT
Kích thước – Trọng lượng
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 4.425 x 1.730 x 1.475
Kích thước tổng thể bên trong (mm) 1.895 x 1.420 x 1.205
Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) 1.475/1.460
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Động cơ – Vận hành
Loại động cơ 2NR-FE (1.5L) 2NR-FE (1.5L) 2NR-FE (1.5L)
Số xy-lanh 4 4 4
Bố trí xy-lanh Thẳng hàng Thẳng hàng Thẳng hàng
Dung tích xy-lanh 1.496 1.496 1.496
Tỷ số nén 11.5 11.5 11.5
Hệ thống nhiên liệu Van biến thiên kép/ Dual VVT-i Van biến thiên kép/ Dual VVT-i Van biến thiên kép/ Dual VVT-i
Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng
Công suất tối đa (hp/rpm) 107/6.000 107/6.000 107/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm@rpm) 140/4.200 140/4.200 140/4.200
Hệ dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Hộp số MT CVT CVT
Hệ thống treo trước Độc lập Macpherson Độc lập Macpherson Độc lập Macpherson
Hệ thống treo sau Dầm xoắn Dầm xoắn Dầm xoắn
Trợ lực tay lái Điện Điện Điện
Loại vành Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
Kích thước lốp 185/60R15 185/60R15 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc Đĩa đặc Đĩa đặc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 Euro 5 Euro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 7.62 7.70 7.74
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 5.08 4.67 4.79
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường kết hợp (L/100km) 6.02 5.77 5.87
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Bi LED dạng bóng chiếu Bi LED dạng bóng chiếu Bi LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Bi LED dạng bóng chiếu Bi LED dạng bóng chiếu Bi LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu LED sáng ban ngày Không Không
Tự động Bật/Tắt Không
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không
Cụm đèn sau Đèn phanh LED LED LED
Đèn báo rẽ LED LED LED
Gương chiếu hậu ngoài Điều chỉnh điện
Gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Màu Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt Sơn đen Sơn đen Sơn đen bóng
Cánh hướng gió sau Không Không Không
Nội thất – Tiện nghi
Tay lái Loại tay lái 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Chất liệu Urethane Urethane Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số Không Không
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm 2 chế độ ngày và đêm 2 chế độ ngày và đêm
Tay nắm cửa trong xe Cùng màu nội thất Cùng màu nội thất Mạ bạc
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog Optitron Optitron với màn hình TFT 4,2 inch
Đèn báo chế độ Eco Không
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không
Chức năng báo vị trí cần số Không
Chất liệu bọc ghế PVC Da Da
Ghế trước Loại ghế Thường Thể thao Thể thao
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế
Tựa tay hàng ghế sau
Điều hòa Tự động Tự động Tự động
Màn hình giải trí Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 9 inch
Số loa 4 4 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Cổng sạc USB Type C hàng ghế thứ 2
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Không Không
Kết nối điện thoại thông minh
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng nút bấm Không Không
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt
Ga tự động Không Không
Trang bị an toàn
Số túi khí 3 3 7
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ xuống dốc Không Không Không
Cảnh báo lệch làn đường Không Không
Hệ thống điều khiển hành trình Không Không
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm Không Không
Cảm biến góc trước/sau Không Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Không Không Không
Cảm biến trước Không Không Không
Cảm biến sau
Camera 360 độ Không Không Không
Camera lùi
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *